|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bảo hộ
| protéger | | | Bảo hộ quyền lợi của phụ nữ | | protéger les intérêts de la femme | | | chế độ bảo hộ lao động | | | système de protection du travail | | | chế độ bảo hộ mậu dịch | | | système protectionniste; protectionnisme | | | thuế quan bảo hộ | | | droits protecteurs | | | xứ bảo hộ | | | protectorat |
|
|
|
|