Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bảo hộ


protéger
Bảo hộ quyền lợi của phụ nữ
protéger les intérêts de la femme
chế độ bảo hộ lao động
système de protection du travail
chế độ bảo hộ mậu dịch
système protectionniste; protectionnisme
thuế quan bảo hộ
droits protecteurs
xứ bảo hộ
protectorat



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.